--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao thâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao thâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao thâm
+
High and deep; deep
Ông ấy học vấn cao thâm
He has deep knowledge
Lượt xem: 870
Từ vừa tra
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge
+
cảm hứng
:
Inspirationnguồn cảm hứnga source of inspiration
+
tireless
:
không mệt mỏi; không chánLenin was a tireless worker Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
+
palisade
:
hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
+
environs
:
vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)